--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hưởng lạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hưởng lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưởng lạc
+
Hedonistic
Tư Tưởng hưởng lạc
A hedonistic tendency.
(Chủ nghĩa hưởng lạc) Hedonism
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
hưởng lạc
:
HedonisticTư Tưởng hưởng lạcA hedonistic tendency.
+
inconvertibility
:
tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy)
+
humpbacked
:
gù lưng; có bướu ở lưng